Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 14
問01:
かまいません
(A) A「おいしい こうちゃ、ごちそうさまでした。」B「かまいませんよ。」
(B) A「ここに すわっても いいですか。」B「かまいませんよ。」
(C) A「では また あした。」B「かまいませんよ。」
(D) A「よく いらっしゃいました。」B「かまいませんよ。」
問02:
さしあげる
(A) つまに ピアノを さしあげました。
(B) 先生に ケーキを さしあげました。
(C) とりに むしを さしあげました。
(D) 花に 水を さしあげました。
問03:
ちゅうし
(A) あした 雨だったら しあいは ちゅうしします。
(B) あの 人は 会社を ちゅうしして 大学に いくらしい。
(C) けんこうに よくないので たばこを すうのは ちゅうしします。
(D) バスが ちゅうしして 学校に おくれた。
問04:
じゅんび
(A) パーティーの じゅんびが できました。
(B) 車の こしょりの じゅんびが まだ できません。
(C) 空気が かわいて いるので、火事の じゅんびを します。
(D) きょう ならった かんじの じゅんびを もう いちど いえで します。
問05:
ねっしん
(A) 雨が ねっしんに ふって いました。
(B) つかれて いたので、ねっしん にねました。
(C) びょうきが ねっしんに よく なりました。
(D) 学生は ねっしんに かいわの れんしゅうを しました。
Đề Trước
Đề số 09
Đề số 10
Đề số 11
Đề số 12
Đề số 13
Đề Sau
Đề số 15
Đề số 16
Đề số 17
Đề số 18
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+